Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Bhutan 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Bhutan mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | RTC FC | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
2 | BFF Academy U19 | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
3 | Thimphu City | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
4 | Samtse FC | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
5 | Transport United FC | 15 | 13 | 86% | 2 | 13% |
6 | Daga United FC | 17 | 14 | 82% | 3 | 18% |
7 | Ugyen Academy | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
8 | Phuentsholing Heroes FC | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
9 | Paro FC | 13 | 11 | 84% | 2 | 15% |
10 | Tsirang FC | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
11 | Thimphu FC | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
12 | Tensung FC | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
13 | Namlha FC | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
14 | Southern City | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Bhutan
Tên giải đấu | Ngoại hạng Bhutan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Bhutan Thimphu League |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |