Thống kê tổng số bàn thắng Cup Brasileiro Aspirantes 2022
Thống kê tổng số bàn thắng Cup Brasileiro Aspirantes mùa 2022
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | EC Vitoria U23 | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
2 | Parana PR/U23 | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
3 | Vitoria BA U23 | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
4 | Gremio RS U23 | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
5 | Vila Nova GO U23 | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
6 | Ponte Preta U23 | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
7 | Cuiaba/MT U23 | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
8 | Bragantino PA U23 | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
9 | Brasil de Pelotas RS U23 | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
10 | Sport Recife U23 | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
11 | Fluminense U23 | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
12 | Fortaleza U23 | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
13 | Centro Sportivo Alagoano U23 | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
14 | Nautico U23 | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
15 | Botafogo U23 | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
16 | Paysandu PA U23 | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
17 | Juventude RS U23 | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cup Brasileiro Aspirantes
Tên giải đấu | Cup Brasileiro Aspirantes |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brasileiro Aspirantes Sub 23 |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |