Thống kê tổng số bàn thắng Nhóm B VĐQG Brazil 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Nhóm B VĐQG Brazil mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | North Esporte Clube | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
2 | EC Mamore MG | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
3 | Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
4 | Betim FC | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
5 | Aymores | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
6 | Democrata SL/MG | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
7 | Varginha EC | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
8 | Nacional AC MG | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
9 | Caldense MG | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
10 | Tupi Juiz de Fora MG | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
11 | Boa Esporte Clube | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
12 | Valeriodoce Esporte Clube (MG) | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nhóm B VĐQG Brazil
Tên giải đấu | Nhóm B VĐQG Brazil |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Mineiluo group B League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |