Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Burkina Faso 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Burkina Faso mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AS Douanes Ouagadougou | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
2 | ASF Bobo Dioulasso | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
3 | Vitesse Delft | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
4 | RC Bobo Dioulasso | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
5 | US Forces Armees | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
6 | ASFA-Yennega | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
7 | Sporting Football des Cascades | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
8 | ASEC Koudougou | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
9 | Etoile Filante de Ouagadougou | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
10 | Rahimo FC | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
11 | Majestic FC | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
12 | US Comoe | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
13 | Real du Faso | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
14 | RC Kadiogo | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
15 | AS Sonabel | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
16 | Sally Tas | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Burkina Faso
Tên giải đấu | Ngoại hạng Burkina Faso |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Burkina Faso League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |