Thống kê tổng số bàn thắng Cameroon Elite two 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Cameroon Elite two mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Tonnerre Yaounde | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
2 | Bafmeng United | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
3 | AS Fap | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
4 | Aigle Royal Menoua | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
5 | Dragon Club Yaounde | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
6 | Yaounde FC II | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
7 | Union Abong-Mbang | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
8 | APEJES Academy | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
9 | Ngoketunjia United FA | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
10 | Atlantic FC de Kribi | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
11 | Racing de Bafoussam | 6 | 0 | 0% | 6 | 100% |
12 | Unisport Bafang | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
13 | Avion Academy | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
14 | Fovu de Baham | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
15 | Eding Sport FC | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
16 | Djiko FC de Bandjoun | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
17 | Isohsa Limbe | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cameroon Elite two
Tên giải đấu | Cameroon Elite two |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cameroon Elite two |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |