Thống kê tổng số bàn thắng China League Women 2024
Thống kê tổng số bàn thắng China League Women mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sichuan Nữ | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
2 | Hebei Nữ | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
3 | Beijing Normal University (W) | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
4 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
5 | Shanghai Shenhua W | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
6 | Guangxi Pingguo Beinong W | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
7 | Qingdao West (W) | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
8 | Dalian Professional W | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
9 | Wuhan Three Towns Martial Arts Nữ | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
10 | Foshan Athletics Nữ | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
11 | Yunnan Jiashijing W | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
12 | Tianjin Shengde Nữ | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
13 | Guangdong Sports Lottery W | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
14 | Fujian Nanan (W) | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
China League Women
Tên giải đấu | China League Women |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | China League Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |