Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ethiopia Nigd Bank | 8 | 0 | 0% | 8 | 100% |
2 | Mekelle 70 Enderta FC | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
3 | Kedus Giorgis | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
4 | Hawassa City FC | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
5 | Adama City | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
6 | Welwalo Adigrat | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
7 | Bahir Dar Kenema FC | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
8 | Ethiopian Insurance FC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
9 | Ethiopia Bunna | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
10 | Mekelakeya | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
11 | Ethio Electric FC | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
12 | Dire Dawa | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
13 | Shire Endaselassie FC | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
14 | Sidama Bunna | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
15 | Hadiya Hossana | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
16 | Fasil Kenema | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
17 | Arba Minch | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
18 | Wolaita Dicha | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ethiopia
Tên giải đấu | VĐQG Ethiopia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ethiopia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |