Thống kê tổng số bàn thắng Greece Gamma Ethniki 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Greece Gamma Ethniki mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Pas Amvrakikos | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
2 | Asteras Petriti | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
3 | Anagenisi Karditsa | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
4 | Pierikos | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
5 | Hellas Syrou | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
6 | Mykonos | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
7 | Asteras Stavros | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
8 | Amarinthiakos FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
9 | Anthoupoli | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
10 | Olympiakos Volou | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
11 | Thesprotos | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
12 | Zakynthos | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
13 | AER Afantou | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
14 | AO Miltiadis | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Greece Gamma Ethniki
Tên giải đấu | Greece Gamma Ethniki |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece Gamma Ethniki |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |