Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Costa Rica 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Costa Rica mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Aserri | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
2 | CS Uruguay De Coronado | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
3 | Escorpiones Belen | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
4 | International San Carlos | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
5 | AD Sarchi | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
6 | AD Grecia | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
7 | Jicaral | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
8 | San Carlos FC | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
9 | AD Cofutpa | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
10 | Quepos Cambute FC | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
11 | Antioquia FC | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
12 | Limon FC | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
13 | Municipal Turrialba | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
14 | AD Cariari Pococi | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
15 | Futbol Consultants Moravia | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
16 | Deportivo Upala | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
17 | Guadalupe FC | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
18 | AD Carmelita | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Costa Rica
Tên giải đấu | Hạng 2 Costa Rica |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Costa Rica 2.Liga |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |