Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Costa Rica 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Costa Rica mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Municipal Turrialba | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
2 | Escorpiones Belen | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
3 | Quepos Cambute FC | 28 | 13 | 46% | 15 | 54% |
4 | Marineros de Puntarenas | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
5 | FC Aserri | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
6 | CS Uruguay De Coronado | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
7 | Antioquia FC | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
8 | AD Cofutpa | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
9 | AD Carmelita | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
10 | AD Cariari Pococi | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
11 | Guadalupe FC | 27 | 19 | 70% | 8 | 30% |
12 | Santa Ana | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
13 | AD Sarchi | 28 | 19 | 67% | 9 | 32% |
14 | Jaco Futbol Club | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
15 | Futbol Consultants Moravia | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
16 | Jicaral | 31 | 16 | 51% | 15 | 48% |
17 | Puerto Golfito | 6 | 6 | 100% | 0 | 0% |
18 | San Carlos FC | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
19 | Limon FC | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
20 | Deportivo Upala | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
21 | Jaco Rays | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
22 | International San Carlos | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
23 | AD Grecia | 9 | 6 | 66% | 3 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Costa Rica
Tên giải đấu | Hạng 2 Costa Rica |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Costa Rica 2.Liga |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |