Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ethnikos Neou Keramidiou | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
2 | AEL Larisa | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
3 | Kalamata AO | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
4 | Panahaiki-2005 | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
5 | Pas Giannina | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
6 | Kambaniakos | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
7 | AE Kifisias | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
8 | Panionios | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
9 | Diagoras | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
10 | AO Kavala | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
11 | Ilioupoli | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
12 | AEK Athens B | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
13 | Makedonikos | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
14 | Asteras Tripoli B | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
15 | PAOK Saloniki B | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
16 | Chania Kissamikos | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
17 | Niki Volou | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
18 | Iraklis | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
19 | Egaleo Athens | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
20 | Panargiakos | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hy Lạp
Tên giải đấu | Hạng 2 Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National B |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |