Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Amiens | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
2 | Martigues | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
3 | Bastia | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
4 | Rodez Aveyron | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
5 | Guingamp | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
6 | USL Dunkerque | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
7 | Pau FC | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
8 | Ajaccio | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
9 | Grenoble | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
10 | Stade Lavallois MFC | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
11 | FC Annecy | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
12 | Red Star FC 93 | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
13 | Clermont | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
14 | Caen | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
15 | Lorient | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
16 | Paris FC | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
17 | Metz | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
18 | Troyes | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |