Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ACV Assen | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
2 | Almere City Youth | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
3 | Noordwijk | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
4 | ADO '20 | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
5 | Scheveningen | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
6 | Excelsior Maassluis | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
7 | HHC Hardenberg | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
8 | Spakenburg | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
9 | RKAV Volendam | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
10 | Katwijk | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
12 | Barendrecht | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
13 | Rijnsburgse Boys | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
14 | AFC | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
15 | GVVV Veenendaal | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
16 | Quick Boys | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
17 | De Treffers | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
18 | Koninklijke HFC | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 3 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Ligue 3 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |