Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Scheveningen | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
2 | Noordwijk | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
3 | HHC Hardenberg | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
4 | Spakenburg | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
5 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
6 | Katwijk | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
7 | Barendrecht | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
8 | Rijnsburgse Boys | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
9 | Excelsior Maassluis | 7 | 7 | 100% | 0 | 0% |
10 | AFC | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
11 | Almere City Youth | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
12 | RKAV Volendam | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
13 | ADO '20 | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
14 | Quick Boys | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
15 | De Treffers | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
16 | Koninklijke HFC | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
17 | GVVV Veenendaal | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
18 | ACV Assen | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 3 Hà Lan
Tên giải đấu | Hạng 3 Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Ligue 3 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |