Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Thụy Điển 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Falkenberg | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
2 | Varbergs BoIS FC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
3 | Landskrona BoIS | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
4 | IK Brage | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
5 | IK Oddevold | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
6 | Umea FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
7 | Orgryte | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
8 | Utsiktens BK | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
9 | Sandvikens IF | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
10 | Kalmar | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
11 | GIF Sundsvall | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
12 | Helsingborg | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
13 | Trelleborgs FF | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
14 | Ostersunds FK | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Thụy Điển
Tên giải đấu | Hạng nhất Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sweden Superettan |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 1 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |