Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Hàn Quốc 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Dangjin Citizen | 24 | 18 | 75% | 6 | 25% |
2 | Seoul United | 24 | 19 | 79% | 5 | 21% |
3 | Jeonju Citizen FC | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
4 | Namyangju Citizen | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
5 | Geoje Citizen | 24 | 19 | 79% | 5 | 21% |
6 | Pyeongchang FC | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
7 | Jinju Citizen | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
8 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
9 | Daejeon Hana Citizen II | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
10 | Sejong Vanesse FC | 24 | 20 | 83% | 4 | 17% |
11 | Chungju Citizen | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
12 | Jungnang Chorus Mustang FC | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
13 | Pyeongtaek Citizen | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 4 Hàn Quốc
Tên giải đấu | Hạng 4 Hàn Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Korea League 4 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |