Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Latvia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Latvia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Riga FC II | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
2 | Skanstes SK | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
3 | Olaine | 26 | 19 | 73% | 7 | 27% |
4 | Rezekne/BJSS | 26 | 19 | 73% | 7 | 27% |
5 | Ogre United | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
6 | Tukums-2000 II | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
7 | Rigas Futbola skola II | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
8 | JDFS Alberts | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
9 | Saldus SS/Leevon | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
10 | Super Nova | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
11 | Marupe | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
12 | Valmieras FK II | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
13 | FK Smiltene BJSS | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
14 | FK Ventspils | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Latvia
Tên giải đấu | Hạng nhất Latvia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Latvia Division 2 |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |