Thống kê tổng số bàn thắng Liberia First Division 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng Liberia First Division mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Paynesville | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
2 | NPA Anchors | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
3 | Heaven Eleven | 9 | 6 | 66% | 3 | 33% |
4 | Cece United | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
5 | Freeport | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
6 | Nimba Kwado | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
7 | Mighty Barrolle | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
8 | LISCR FC | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
9 | FC Kallon Liberia | 9 | 8 | 88% | 1 | 11% |
10 | Watanga FC | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
11 | BEA Mountain FC | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
12 | Global Pharma | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
13 | Invicible Eleven | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
14 | LPRC Oilers | 4 | 4 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Liberia First Division
Tên giải đấu | Liberia First Division |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Liberia First Division |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |