Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Mali 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Mali mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Stade Malien de Bamako | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
2 | FC Diarra | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
3 | US Bougouni | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
4 | Djoliba | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
5 | AS Police | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
6 | US Bourgouni | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
7 | Binga | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
8 | AS Korofina | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
9 | USFAS Bamako | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
10 | Etoiles Mande | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
11 | Onze Createurs | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
12 | Real Bamako | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
13 | AS Bakaridjan | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
14 | Afrique Football Elite | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
15 | AS Bamako | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Mali
Tên giải đấu | Ngoại hạng Mali |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mali Premiere Division |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |