Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ấn Độ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ấn Độ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Northeast United | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
2 | Hyderabad FC | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
3 | Mohammedan SC | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
4 | Bengaluru | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
5 | Kerala Blasters FC | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
6 | FC Goa | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
7 | Mumbai City | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
8 | Chennai Titans | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
9 | Minerva Punjab | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
10 | Odisha FC | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
11 | East Bengal | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
12 | ATK Mohun Bagan | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
13 | Jamshedpur FC | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ấn Độ
Tên giải đấu | VĐQG Ấn Độ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indian Super League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |