Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ấn Độ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ấn Độ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Mohammedan SC | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
2 | Hyderabad FC | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
3 | Bengaluru | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
4 | Northeast United | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
5 | Kerala Blasters FC | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
6 | FC Goa | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
7 | Mumbai City | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
8 | Odisha FC | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
9 | Chennai Titans | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
10 | East Bengal | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
11 | Jamshedpur FC | 9 | 8 | 88% | 1 | 11% |
12 | ATK Mohun Bagan | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
13 | Minerva Punjab | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ấn Độ
Tên giải đấu | VĐQG Ấn Độ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indian Super League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |