Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sileks | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
2 | FK Shkupi | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
3 | KF Besa Doberdoll | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
4 | Pelister Bitola | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
5 | FC Vardar Skopje | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
6 | FK Shkendija 79 | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
7 | FK Tikves Kavadarci | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
8 | Voska Sport | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
9 | FC Struga Trim Lum | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
10 | Academy Pandev | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
11 | Rabotnicki Skopje | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
12 | FK Rinija Gostivar | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bắc Macedonia
Tên giải đấu | VĐQG Bắc Macedonia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Macedonian First Football League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |