Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ASI Abengourou | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
2 | ASEC MIMOSAS | 25 | 2 | 8% | 23 | 92% |
3 | AS Denguele | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
4 | Societe Omnisports De L'Armee | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
5 | Bouake FC | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
6 | FC Mouna | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
7 | CO Korhogo | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
8 | San Pedro FC | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
9 | Racing d'Abidjan | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
10 | Zoman FC | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
11 | AF Amadou Diallo Djekanou | 25 | 5 | 20% | 20 | 80% |
12 | LYS Sassandra | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
13 | Stella Club d'Adjame | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
14 | Sporting Gagnoa | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
15 | Inova Sporting Club Association | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
16 | SOL FC Abobo | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
17 | Olympique Sport | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
18 | Stade d Abidjan | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
19 | ISCA | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bờ Biển Ngà
Tên giải đấu | VĐQG Bờ Biển Ngà |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ivory Coast Premier Division |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |