Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ASI Abengourou | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
2 | ASEC MIMOSAS | 15 | 0 | 0% | 15 | 100% |
3 | AS Denguele | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
4 | Societe Omnisports De L'Armee | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
5 | Bouake FC | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
6 | FC Mouna | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
7 | CO Korhogo | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
8 | San Pedro FC | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
9 | Racing d'Abidjan | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
10 | Zoman FC | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
11 | AF Amadou Diallo Djekanou | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
12 | LYS Sassandra | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
13 | Sporting Gagnoa | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
14 | SOL FC Abobo | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
15 | Stade d Abidjan | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
16 | Stella Club d'Adjame | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bờ Biển Ngà
Tên giải đấu | VĐQG Bờ Biển Ngà |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ivory Coast Premier Division |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |