Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Casa Pia AC | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
2 | Moreirense | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
3 | Boavista FC | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
4 | FC Arouca | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
5 | FC Famalicao | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
6 | Nacional da Madeira | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
7 | Gil Vicente | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
8 | FC Porto | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
9 | Estrela da Amadora | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
10 | Estoril | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
11 | AVS Futebol SAD | 26 | 8 | 30% | 18 | 69% |
12 | SC Farense | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
13 | Rio Ave | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
14 | Sporting CP | 26 | 19 | 73% | 7 | 27% |
15 | Santa Clara | 26 | 8 | 30% | 18 | 69% |
16 | Benfica | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
17 | Sporting Braga | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
18 | Vitoria Guimaraes | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |