Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha nữ mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Porto (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
2 | Moreirense (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
3 | Braga Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
4 | SF Damaiense Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
5 | Racing Power Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
6 | Maritimo Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
7 | Valadares Gaia FC B Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
8 | Leixoes (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
9 | Vilaverdense Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
10 | Clube Albergaria Nữ | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
11 | UD Leiria (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
12 | Ponte Frielas (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
13 | SCU Torreense Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
14 | Benfica Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
15 | Sporting CP Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
16 | Valadares Gaia FC Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
17 | Famalicao Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
18 | Estoril Praia Nữ | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha nữ
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal women's Championship |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |