Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | CA Ouriense Nữ | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
2 | Braga Nữ | 16 | 15 | 93% | 1 | 6% |
3 | SCU Torreense Nữ | 17 | 14 | 82% | 3 | 18% |
4 | Racing Power Nữ | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
5 | Famalicao Nữ | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
6 | SF Damaiense Nữ | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
7 | Benfica Nữ | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
8 | Maritimo Nữ | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
9 | Lank FC Vilaverdense (W) | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
10 | Amora Nữ | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
11 | Valadares Gaia FC Nữ | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
12 | Clube Albergaria Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
13 | Sporting CP Nữ | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
14 | Estoril Praia Nữ | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
15 | Sporting B Nữ | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
16 | Vilaverdense Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
17 | CF Benfica (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
18 | GD Ilha (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
19 | FC Tirsense Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
20 | FC Romariz Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
21 | Vitoria SC Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha nữ
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal women's Championship |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |