Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha U23 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gil Vicente U23 | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
2 | Estrela FC U23 | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
3 | Academico Viseu U23 | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
4 | Estoril U23 | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
5 | Vizela U23 | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
6 | Braga U23 | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
7 | Benfica U23 | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
8 | CD Mafra U23 | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
9 | Farense U23 | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
10 | Rio Ave U23 | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
11 | Torreense U23 | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
12 | Sporting Lisbon Sad U23 | 23 | 4 | 17% | 19 | 83% |
13 | Leixoes U23 | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
14 | Famalicao U23 | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
15 | Santa Clara U23 | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
16 | Portimonense U23 | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha U23
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha U23 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal U23 |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |