Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
2 | Cruzeiro | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
3 | Cuiaba | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
4 | Internacional RS | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
5 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
6 | Fortaleza | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
7 | Criciuma | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
8 | Palmeiras | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
9 | Juventude | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
10 | Vitoria BA | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
11 | Bahia | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
12 | Vasco da Gama | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
13 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
14 | Gremio (RS) | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
15 | Bragantino | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
16 | Sao Paulo | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
17 | Atletico Mineiro | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
18 | Fluminense RJ | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
19 | Flamengo | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
20 | Atletico Paranaense | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Brazil
Tên giải đấu | VĐQG Brazil |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Serie A |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |