Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil (Carioca) 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Flamengo | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
2 | Fluminense RJ | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
3 | Audax Rio RJ | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
4 | Bangu | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
5 | Nova Iguacu | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
7 | Sampaio Correa (RJ) | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
8 | Madureira | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
9 | Vasco da Gama | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
10 | Boavista S.C. | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
11 | Portuguesa RJ | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
12 | Volta Redonda | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Brazil (Carioca)
Tên giải đấu | VĐQG Brazil (Carioca) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Campeonato Carioca |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |