Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Real Brasilia FC Nữ | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
2 | InternacionalNữ | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
3 | Atletico Mineiro Nữ | 15 | 14 | 93% | 1 | 7% |
4 | SC Corinthians Paulista Nữ | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
5 | Santos Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
6 | Gremio Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
7 | Bragantino Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
8 | Botafogo RJNữ | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
9 | Fluminense RJ Nữ | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
10 | America Mineiro Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
11 | Flamengo/RJ Nữ | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
12 | Cruzeiro MG Nữ | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
13 | Palmeiras SP Nữ | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
14 | Sao Paulo/SP Nữ | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
15 | Kindermann Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
16 | Ferroviaria SP Nữ | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
17 | Botafogo Nữ | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Brazil nữ
Tên giải đấu | VĐQG Brazil nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil women's League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |