Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Samartex | 23 | 2 | 8% | 21 | 91% |
2 | Nsoatreman FC | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
3 | Young Apostles | 22 | 4 | 18% | 18 | 82% |
4 | Bechem United | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
5 | Vision FC | 23 | 5 | 21% | 18 | 78% |
6 | Aduana Stars | 23 | 4 | 17% | 19 | 83% |
7 | Accra Athletic | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
8 | Accra Hearts of Oak | 23 | 3 | 13% | 20 | 87% |
9 | Asante Kotoko FC | 23 | 3 | 13% | 20 | 87% |
10 | Accra Lions | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
11 | Medeama SC | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
12 | Bibiani Gold Stars | 23 | 3 | 13% | 20 | 87% |
13 | Heart of Lions | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
14 | Karela United FC | 22 | 2 | 9% | 20 | 91% |
15 | Berekum Chelsea | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
16 | Ghana Dream FC | 23 | 5 | 21% | 18 | 78% |
17 | Legon Cities FC | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
18 | Basake Holy Stars FC | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
19 | Nations FC | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ghana
Tên giải đấu | VĐQG Ghana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ghana Premier |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |