Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary nữ 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary nữ mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
2 | Soroksar (W) | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
3 | Astra Hungary (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
4 | Viktoria FC Szombathely (W) | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
6 | Szetomeharry (W) | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
7 | Puskas Akademia (W) | 22 | 18 | 81% | 4 | 18% |
8 | Budaorsi SC (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
9 | MOL Fehervar FC (W) | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
11 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 18 | 81% | 4 | 18% |
12 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
13 | Ferencvarosi TC Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
14 | Gyori Dozsa Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
15 | MTK Hungaria FC Nữ | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
16 | Puskas Akademia Nữ | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hungary nữ
Tên giải đấu | VĐQG Hungary nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary Womens Division 1 League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |