Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AEK Athens | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
2 | Panathinaikos | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
3 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
4 | Levadiakos | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
5 | OFI Crete | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
6 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
7 | Olympiakos Piraeus | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
8 | Atromitos Athens | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
9 | PAOK Saloniki | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
10 | Panserraikos | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
11 | Kallithea | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
12 | Volos NFC | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
13 | Lamia | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
14 | Aris Thessaloniki | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hy Lạp
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National A |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |