Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AEK Athens | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
2 | Panathinaikos | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
3 | Lamia | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
4 | Aris Thessaloniki | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
5 | Levadiakos | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
6 | PAOK Saloniki | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
7 | Volos NFC | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
8 | Panserraikos | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
9 | Kallithea | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
10 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 4 | 20% | 16 | 80% |
11 | Atromitos Athens | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
12 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
13 | OFI Crete | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
14 | Olympiakos Piraeus | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hy Lạp
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National A |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |