Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Maccabi Bnei Raina | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
2 | Maccabi Haifa | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
3 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
4 | Ironi Tiberias | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
5 | Hapoel Hadera | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
6 | Ashdod MS | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
7 | Hapoel Jerusalem | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
8 | Hapoel Beer Sheva | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
9 | Maccabi Netanya | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
10 | Beitar Jerusalem | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
12 | Maccabi Tel Aviv | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
14 | Hapoel Haifa | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Israel
Tên giải đấu | VĐQG Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Premier League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |