Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kenya mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bandari | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
2 | FC Talanta | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
3 | Mathare United | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
4 | Gor Mahia | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
5 | Shabana FC | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
6 | Tusker | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
7 | Muranga Seal | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
8 | Kenya Police FC | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
9 | KCB SC | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
10 | Sofapaka FC | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
11 | Posta Rangers | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
12 | Ulinzi Stars Nakuru | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
13 | Mara Sugar FC | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
14 | Kakamega Homeboyz | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
15 | AFC Leopards | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
16 | Bidco United | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
17 | Nairobi Star City | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
18 | Kariobangi Sharks | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Kenya
Tên giải đấu | VĐQG Kenya |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | VĐQG Kenya |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |