Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Luxembourg 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rodange 91 | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
2 | Racing Union Luxemburg | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
3 | Bettembourg | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
4 | Progres Niedercorn | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
5 | Swift Hesperange | 6 | 6 | 100% | 0 | 0% |
6 | Jeunesse Esch | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
7 | US Mondorf-les-Bains | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
8 | Victoria Rosport | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
9 | Fola Esch | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
10 | Red Boys Differdange | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
11 | F91 Dudelange | 6 | 6 | 100% | 0 | 0% |
12 | Hostert | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
13 | Mondercange | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
14 | UNA Strassen | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
15 | CS Petange | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
16 | FC Wiltz 71 | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Luxembourg
Tên giải đấu | VĐQG Luxembourg |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Luxembourg National Division |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |