Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Club America Nữ | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
2 | Chivas Guadalajara Nữ | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
3 | Saint Louis Athletica Nữ | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
4 | Club Necaxa Nữ | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
5 | Puebla Nữ | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
6 | Mazatlan FC Nữ | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
7 | Tijuana Nữ | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
8 | Tigres Nữ | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
9 | Pachuca Nữ | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
10 | Santos Laguna Nữ | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
11 | Toluca Nữ | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
12 | Leon Nữ | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
13 | Unam Pumas Nữ | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
14 | Monterrey Nữ | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
15 | Juarez FC Nữ | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
16 | Queretaro Nữ | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
17 | Atlas Nữ | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
18 | Cruz Azul Nữ | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Mexico nữ
Tên giải đấu | VĐQG Mexico nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Liga MX Femenil |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |