Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG New Zealand (Miền Bắc) 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG New Zealand (Miền Bắc) mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Bay Olympic | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
2 | East Coast Bays | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
3 | Auckland City | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
4 | Tauranga City United | 12 | 11 | 91% | 1 | 8% |
5 | Eastern Suburbs Auckland | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
6 | Hamilton Wanderers | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
7 | Birkenhead United | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
8 | Manurewa AFC | 12 | 12 | 100% | 0 | 0% |
9 | Western Springs AFC | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
10 | Auckland United | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
11 | Melville United | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
12 | West Coast Rangers | 14 | 13 | 92% | 1 | 7% |
13 | Eastern Suburbs AFC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
14 | Manuel Wa | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG New Zealand (Miền Bắc)
Tên giải đấu | VĐQG New Zealand (Miền Bắc) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Northern New Zealand League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |