Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Lokomotiv Moscow Nữ | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
2 | Zenit St Petersburg Nữ | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
3 | FK Ryazan Nữ | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
4 | Rubin Kazan Nữ | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
5 | Spartak Moscow (W) | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
6 | Krasnodar FK Nữ | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
7 | CSKA Moscow Nữ | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
8 | Krylya Sovetov Samara Nữ | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
9 | Chertanovo Moscow Nữ | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
10 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
11 | FK Rostov Nữ | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
12 | Zvezda 2005 Nữ | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
13 | Dynamo Moscow Nữ | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nga nữ
Tên giải đấu | VĐQG Nga nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Womens Premier League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |