Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga U19 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga U19 mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Chertanovo Moscow Youth | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
2 | Dinamo Moscow Youth | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
3 | Rubin Kazan (R) | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
4 | Strogino Youth | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
5 | FK Ural Youth | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
7 | PFC Sochi Youth | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
9 | Fakel Youth | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
10 | FK Krasnodar Youth | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
11 | CSKA Moscow (R) | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
12 | Zenit St.Petersburg Youth | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
13 | FK Rostov Youth | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
14 | FK Orenburg Youth | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
15 | Krylya Sovetov Samara Youth | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
16 | Spartak Moscow Youth | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
17 | Lokomotiv Moscow Youth | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
18 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
19 | Baltika Kaliningrad Youth | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
20 | Konopliev Youth | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nga U19
Tên giải đấu | VĐQG Nga U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Youth Championship League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |