Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Nagoya Grampus | 36 | 16 | 44% | 20 | 56% |
2 | Cerezo Osaka | 36 | 15 | 41% | 21 | 58% |
3 | Consadole Sapporo | 36 | 15 | 41% | 21 | 58% |
4 | Yokohama Marinos | 36 | 26 | 72% | 10 | 28% |
5 | Avispa Fukuoka | 36 | 12 | 33% | 24 | 67% |
6 | Vissel Kobe | 36 | 16 | 44% | 20 | 56% |
7 | Urawa Red Diamonds | 35 | 18 | 51% | 17 | 49% |
8 | Machida Zelvia | 36 | 19 | 52% | 17 | 47% |
9 | Kyoto Sanga | 36 | 19 | 52% | 17 | 47% |
10 | Kashima Antlers | 36 | 21 | 58% | 15 | 42% |
11 | Tokyo Verdy | 36 | 16 | 44% | 20 | 56% |
12 | Sagan Tosu | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
13 | Shonan Bellmare | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
14 | FC Tokyo | 36 | 20 | 55% | 16 | 44% |
15 | Gamba Osaka | 36 | 15 | 41% | 21 | 58% |
16 | Albirex Niigata | 36 | 18 | 50% | 18 | 50% |
17 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 17 | 47% | 19 | 53% |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 19 | 52% | 17 | 47% |
19 | Kawasaki Frontale | 35 | 20 | 57% | 15 | 43% |
20 | Kashiwa Reysol | 36 | 14 | 38% | 22 | 61% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nhật Bản
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 28 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |