Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rapid Bucuresti | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
2 | Dinamo Bucuresti | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
3 | Petrolul Ploiesti | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
4 | FC Otelul Galati | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
5 | FC Unirea 2004 Slobozia | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
6 | Gloria Buzau | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
7 | Farul Constanta | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
9 | FC Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
10 | CSM Politehnica Iasi | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
11 | CS Universitatea Craiova | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
12 | Universitaea Cluj | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
13 | Hermannstadt | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
14 | CFR Cluj | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
15 | FC Botosani | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
16 | UTA Arad | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Romania
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |