Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Rwanda 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Rwanda mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gasogi Utd | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
2 | APR FC | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
3 | Muhazi United | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
4 | Vision Kigali | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
5 | Gorilla FC | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
6 | AS Kigali | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
7 | Kiyovu FC | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
8 | Police(RWA) | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
9 | Mukura Victory Sports | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
10 | Marines FC | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
11 | Amagaju | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
12 | Etincelles | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
13 | Bugesera | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
14 | Rutsiro FC | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
15 | Rayon Sports FC | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
16 | Musanze FC | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Rwanda
Tên giải đấu | VĐQG Rwanda |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Rwanda National League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |