Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Séc U19 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Séc U19 mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Slavia Praha U19 | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
2 | MFK Karvina U19 | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
3 | Dukla Praha U19 | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
4 | Slovacko U19 | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
5 | Brno U19 | 30 | 23 | 76% | 7 | 23% |
6 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
7 | Sparta Praha U19 | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
8 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 23 | 76% | 7 | 23% |
9 | Banik Ostrava U19 | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
10 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 22 | 73% | 8 | 27% |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 21 | 70% | 9 | 30% |
12 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
13 | Frydek-Mistek U19 | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
14 | Pardubice U19 | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
15 | Slovan Liberec U19 | 30 | 23 | 76% | 7 | 23% |
16 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Séc U19
Tên giải đấu | VĐQG Séc U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Czech Republic U19 League |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |