Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Serbia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Serbia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Mladost Lucani | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
2 | OFK Beograd | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
3 | Vojvodina Novi Sad | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
4 | Radnicki Nis | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
5 | Backa Topola | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
6 | IMT Novi Beograd | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
7 | Cukaricki Stankom | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
8 | Tekstilac | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
9 | Crvena Zvezda | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
10 | Partizan Belgrade | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
11 | FK Napredak Krusevac | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
13 | Novi Pazar | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
15 | Jedinstvo UB | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
16 | Radnicki 1923 Kragujevac | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Serbia
Tên giải đấu | VĐQG Serbia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Serbian Superliga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |