Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Sudan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Sudan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Hilal Alsahel | 8 | 0 | 0% | 8 | 100% |
2 | Al Hilal Manaqil | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
3 | Hilal El Fasher | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
4 | Haidoub FC | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
5 | Rabita Kosti | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
6 | Al-Ahly Merowe | 6 | 0 | 0% | 6 | 100% |
7 | Kober Khartoum | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
8 | Zamala Ruwaba | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
9 | Hay Al-Arab | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
10 | Merreikh Nyala | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
11 | Al Shorta Al Qadarif | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
12 | Umm Mughad | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
13 | Hay Al Wadi | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
14 | Al-Mergheni | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
15 | Amal Atbara | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
16 | Al Ahly Shendi | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
17 | Al-Merreikh Obeid | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
18 | Al-Ahli Wad Madani | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
19 | Ahli Al Khartoum | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
20 | Al Fallah SC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Sudan
Tên giải đấu | VĐQG Sudan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Sudanese Premier League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |