Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Khatlon | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
2 | FC Istiklol Dushanbe | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
3 | FC Kuktosh | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
4 | Barkchi Hisor | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
5 | Ravshan Kulob | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
6 | FC Istaravshan | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
7 | CSKA Pamir Dushanbe | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
9 | FK Eskhata | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
10 | Khosilot Parkhar | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
11 | Pandjsher Rumi | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
12 | Khujand | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
13 | FC Panjshir | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Tajikistan
Tên giải đấu | VĐQG Tajikistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Tajikistan Vysshaya Liga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |