Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tajikistan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Barkchi Hisor | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
2 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
3 | Khujand | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
4 | FC Khatlon | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
5 | Khosilot Parkhar | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
6 | Pandjsher Rumi | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
7 | CSKA Pamir Dushanbe | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
8 | FK Hulbuk | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
9 | FC Istiklol Dushanbe | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
10 | Ravshan Kulob | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
11 | FC Istaravshan | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
12 | FK Eskhata | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Tajikistan
Tên giải đấu | VĐQG Tajikistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Tajikistan Vysshaya Liga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |