Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Samsunspor | 38 | 16 | 42% | 22 | 58% |
2 | Adana Demirspor | 38 | 22 | 57% | 16 | 42% |
3 | Sivasspor | 38 | 18 | 47% | 20 | 53% |
4 | Antalyaspor | 38 | 17 | 44% | 21 | 55% |
5 | Konyaspor | 38 | 14 | 36% | 24 | 63% |
6 | Fenerbahce | 38 | 25 | 65% | 13 | 34% |
7 | Istanbul BB | 38 | 15 | 39% | 23 | 61% |
8 | Caykur Rizespor | 38 | 21 | 55% | 17 | 45% |
9 | Kasimpasa | 38 | 25 | 65% | 13 | 34% |
10 | Kayserispor | 38 | 19 | 50% | 19 | 50% |
11 | Trabzonspor | 37 | 21 | 56% | 16 | 43% |
12 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 19 | 50% | 19 | 50% |
13 | Istanbulspor | 37 | 20 | 54% | 17 | 46% |
14 | Alanyaspor | 38 | 19 | 50% | 19 | 50% |
15 | Ankaragucu | 38 | 17 | 44% | 21 | 55% |
16 | Galatasaray | 38 | 24 | 63% | 14 | 37% |
17 | Pendikspor | 38 | 20 | 52% | 18 | 47% |
18 | Besiktas JK | 38 | 18 | 47% | 20 | 53% |
19 | Hatayspor | 38 | 19 | 50% | 19 | 50% |
20 | Karagumruk | 38 | 19 | 50% | 19 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkish Super Liga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 38 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |