Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Antalyaspor | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
2 | Goztepe | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
3 | Istanbul BB | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
4 | Besiktas JK | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
5 | Bodrumspor | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
6 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
7 | Galatasaray | 20 | 16 | 80% | 4 | 20% |
8 | Fenerbahce | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
9 | Alanyaspor | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
10 | Kayserispor | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
11 | Eyupspor | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
12 | Hatayspor | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
13 | Kasimpasa | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
14 | Sivasspor | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
15 | Samsunspor | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
16 | Trabzonspor | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
17 | Caykur Rizespor | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
18 | Adana Demirspor | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
19 | Konyaspor | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkish Super Liga |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |