Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Shanghai Shenhua | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
2 | Cangzhou Mighty Lions | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
3 | Changchun Yatai | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
4 | Wuhan Three Towns | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
6 | Henan Football Club | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
7 | Meizhou Hakka | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
8 | Tianjin Tigers | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
9 | Shanghai Port | 26 | 19 | 73% | 7 | 27% |
10 | Shandong Taishan | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
11 | Beijing Guoan | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
12 | Nantong Zhiyun | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
13 | Zhejiang Greentown | 26 | 21 | 80% | 5 | 19% |
14 | Qingdao Youth Island | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
15 | Shenzhen Xinpengcheng | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
16 | Qingdao Manatee | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
17 | Chengdu Better City FC | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |