Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Shanghai Shenhua | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
2 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
3 | Changchun Yatai | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
4 | Wuhan Three Towns | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 28 | 19 | 67% | 9 | 32% |
6 | Henan Football Club | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
7 | Meizhou Hakka | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
8 | Tianjin Tigers | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
9 | Shanghai Port | 30 | 22 | 73% | 8 | 27% |
10 | Shandong Taishan | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
11 | Beijing Guoan | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
12 | Nantong Zhiyun | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
13 | Zhejiang Greentown | 30 | 24 | 80% | 6 | 20% |
14 | Qingdao Manatee | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
15 | Qingdao Youth Island | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
16 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
17 | Chengdu Better City FC | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |