Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tunisia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
2 | AS Gabes | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
3 | Sifakesi | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
5 | Stade tunisien | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
6 | ES du Sahel | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
7 | Club Africain | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
8 | C.A.Bizertin | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
9 | AS Slimane | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
10 | Olympique de Beja | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
11 | U.S.Monastir | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
12 | US Ben Guerdane | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
13 | US Tataouine | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
14 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
15 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
16 | Etoile Metlaoui | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Tunisia
Tên giải đấu | VĐQG Tunisia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Professional Tunisian League 1 |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |