Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Veres | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
2 | FC Karpaty Lviv | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
3 | Kolos Kovalyovka | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
4 | Chernomorets Odessa | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
5 | FC Vorskla Poltava | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
7 | LNZ Cherkasy | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
8 | FC Livyi Bereh | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
9 | Obolon Kiev | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
10 | Zorya | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
11 | Rukh Vynnyky | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
12 | FC Inhulets Petrove | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
13 | Kryvbas | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
14 | Dynamo Kyiv | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
15 | PFC Oleksandria | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
16 | Polissya Zhytomyr | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukrainian Premier League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 20 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |