Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Veres | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
2 | FC Karpaty Lviv | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
3 | Chernomorets Odessa | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
4 | Kolos Kovalyovka | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
5 | FC Vorskla Poltava | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
7 | LNZ Cherkasy | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
8 | FC Livyi Bereh | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
9 | Obolon Kiev | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
10 | Zorya | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
11 | Rukh Vynnyky | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
12 | Dynamo Kyiv | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
13 | PFC Oleksandria | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
14 | Kryvbas | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
15 | FC Inhulets Petrove | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
16 | Polissya Zhytomyr | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukrainian Premier League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |