Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Úc bang VIC 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Port Melbourne | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
2 | South Melbourne | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
3 | Melbourne Knights | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
4 | Preston Lions | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
5 | Hume City | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
6 | Green Gully Cavaliers | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
7 | Dandenong Thunder | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
8 | Avondale FC | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
9 | Melbourne Victory FC (Youth) | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
10 | Altona Magic | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
11 | Oakleigh Cannons | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
12 | Heidelberg United | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
13 | Dandenong City SC | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
14 | St Albans Saints | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Úc bang VIC
Tên giải đấu | Ngoại hạng Úc bang VIC |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | VIC Premier League |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |