Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zambia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zambia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Green Buffaloes | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
2 | Konkola Blades | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
3 | NAPSA Stars | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
4 | Power Dynamos | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
5 | Nkana FC | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
6 | Prison Leopards FC | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
7 | ZESCO United Ndola | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
8 | Mufulira Wanderers | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
9 | Red Arrows | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
10 | Nkwazi | 18 | 3 | 16% | 15 | 83% |
11 | Trident FC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
12 | MUZA FC | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
13 | Kabwe Warriors | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
14 | Green Eagles | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
15 | Kansanshi Dynamos | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
16 | Indeni FC | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
17 | Zanaco | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
18 | Atletico Lusaka FC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
19 | Mutondo Stars | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
20 | Forest Rangers | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
21 | Nchanga Rangers | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
22 | Lumwana Radiants | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Zambia
Tên giải đấu | VĐQG Zambia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Zambia Super League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |