Kết quả Djurgardens vs Halmstads, 00h00 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 10

  • Djurgardens vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 7'
    Gustav Medonca Wikheim (Assist:Deniz Hummet) goal 
    1-0
  • 16'
    Tokmac Nguen (Assist:Jacob Widell Zetterstrom) goal 
    2-0
  • 28'
    2-0
    Joseph Baffo
  • 52'
    Gustav Medonca Wikheim
    2-0
  • 61'
    Lars Erik Oskar Fallenius  
    Tokmac Nguen  
    2-0
  • 63'
    2-0
    Jonathan Svedberg
  • 68'
    2-0
     Rasmus Wiedesheim Paul
     Mohammed Naeem
  • 69'
    2-0
     Birnir Snaer Ingason
     Viktor Granath
  • 76'
    2-0
     Joel Allansson
     Jonathan Svedberg
  • 77'
    Haris Radetinac  
    Gustav Medonca Wikheim  
    2-0
  • 85'
    2-0
     Albin Ahlstrand
     Gisli Eyjolfsson
  • Djurgardens vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Widell Zetterstrom
    26
    Samuel Dahl
    4
    Jacob Une Larsson
    5
    Miro Tenho
    2
    Piotr Johansson
    14
    Besard Sabovic
    21
    Lucas Bergvall
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    20
    Tokmac Nguen
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    11
    Deniz Hummet
    9
    Viktor Granath
    18
    Mohammed Naeem
    13
    Gisli Eyjolfsson
    8
    Jonathan Svedberg
    24
    Amir Al Ammari
    11
    Villiam Granath
    17
    Phil Ofosu-Ayeh
    3
    Gabriel Wallentin
    5
    Joseph Baffo
    27
    Vinicius Nogueira
    12
    Tim Erlandsson
    Halmstads4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Theo Bergvall
    8Albin Ekdal
    7Magnus Eriksson
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    27Keita Kosugi
    10Samuel Holm
    30Malkolm Nilsson
    9Haris Radetinac
    17Peter Therkildsen
    Albin Ahlstrand 10
    Joel Allansson 6
    Thomas Boakye 2
    Villiam Dahlstrom 14
    Gustav Friberg 15
    Alex Hall 22
    Birnir Snaer Ingason 7
    Tim Ronning 1
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Halmstads
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 553
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 25 17 5 3 59 19 40 56 H T H H T T
2 Djurgardens 25 14 4 7 39 29 10 46 B H T B T H
3 AIK Solna 25 14 3 8 37 35 2 45 T T H T T T
4 Hammarby 25 13 5 7 40 22 18 44 H T H H T B
5 Elfsborg 25 12 5 8 48 35 13 41 T H T H H T
6 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
7 Mjallby AIF 25 11 6 8 36 32 4 39 T T H H H B
8 Hacken 25 10 6 9 48 46 2 36 H H B B B T
9 IK Sirius FK 24 10 4 10 38 36 2 34 H B T T B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 24 7 6 11 31 48 -17 27 B B H H H H
12 IFK Varnamo 25 6 7 12 27 37 -10 25 H B B T H H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 25 7 3 15 26 43 -17 24 B B B H H H
15 Kalmar 25 6 4 15 33 52 -19 22 H H T B H B
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation